Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物外

Pinyin: wù wài

Meanings: Beyond the material world (referring to a spiritual or immaterial realm)., Ngoài thế giới vật chất (ý chỉ cảnh giới tâm linh hoặc phi vật chất)., ①世外;世俗之外。[例]飘然物外。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 勿, 牛, 卜, 夕

Chinese meaning: ①世外;世俗之外。[例]飘然物外。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ triết học.

Example: 他追求的是物外的平静与安宁。

Example pinyin: tā zhuī qiú de shì wù wài de píng jìng yǔ ān níng 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi sự bình yên và thanh thản ngoài thế giới vật chất.

物外
wù wài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài thế giới vật chất (ý chỉ cảnh giới tâm linh hoặc phi vật chất).

Beyond the material world (referring to a spiritual or immaterial realm).

世外;世俗之外。飘然物外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...