Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物华天宝

Pinyin: wù huá tiān bǎo

Meanings: Vật quý trời ban (ý chỉ tài nguyên thiên nhiên phong phú và quý giá)., Precious things bestowed by heaven (referring to abundant and valuable natural resources)., 物华万物的精华;天宝天然的宝物。指各种珍美的宝物。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“物华天宝,龙光射牛斗之墟。”[例]~动和风,一派箫韶仙苑同。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 勿, 牛, 化, 十, 一, 大, 宀, 玉

Chinese meaning: 物华万物的精华;天宝天然的宝物。指各种珍美的宝物。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“物华天宝,龙光射牛斗之墟。”[例]~动和风,一派箫韶仙苑同。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên hoặc tài nguyên phong phú.

Example: 这个地方山清水秀,真是物华天宝啊!

Example pinyin: zhè ge dì fāng shān qīng shuǐ xiù , zhēn shì wù huá tiān bǎo a !

Tiếng Việt: Nơi này non xanh nước biếc, thật là vật quý trời ban!

物华天宝
wù huá tiān bǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật quý trời ban (ý chỉ tài nguyên thiên nhiên phong phú và quý giá).

Precious things bestowed by heaven (referring to abundant and valuable natural resources).

物华万物的精华;天宝天然的宝物。指各种珍美的宝物。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“物华天宝,龙光射牛斗之墟。”[例]~动和风,一派箫韶仙苑同。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物华天宝 (wù huá tiān bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung