Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物化
Pinyin: wù huà
Meanings: To materialize; to become physical or tangible., Biến thành vật chất; sự cụ thể hóa., ①去世;死亡。[例]昔者庄周梦为蝴蝶……周与蝴蝶则必有分矣。此之谓物化。——《庄子·齐物论》。*②变化。[例]于是事变物化,目骇耳回。——《汉书·扬雄传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勿, 牛, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①去世;死亡。[例]昔者庄周梦为蝴蝶……周与蝴蝶则必有分矣。此之谓物化。——《庄子·齐物论》。*②变化。[例]于是事变物化,目骇耳回。——《汉书·扬雄传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học để mô tả sự thay đổi từ tinh thần/thuần túy sang hình thức vật chất.
Example: 他的梦想终于物化成了现实。
Example pinyin: tā de mèng xiǎng zhōng yú wù huà chéng le xiàn shí 。
Tiếng Việt: Ước mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành vật chất; sự cụ thể hóa.
Nghĩa phụ
English
To materialize; to become physical or tangible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去世;死亡。昔者庄周梦为蝴蝶……周与蝴蝶则必有分矣。此之谓物化。——《庄子·齐物论》
变化。于是事变物化,目骇耳回。——《汉书·扬雄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!