Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物体

Pinyin: wù tǐ

Meanings: Object; tangible thing existing in space., Vật thể, thứ có hình dạng cụ thể tồn tại trong không gian., ①占有一定的空间,由物质构成的东西。[例]固态物体。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 勿, 牛, 亻, 本

Chinese meaning: ①占有一定的空间,由物质构成的东西。[例]固态物体。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc cuộc sống hàng ngày.

Example: 这个物体很重。

Example pinyin: zhè ge wù tǐ hěn zhòng 。

Tiếng Việt: Vật thể này rất nặng.

物体 - wù tǐ
物体
wù tǐ

📷 Simple and easy to use background illustration

物体
wù tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật thể, thứ có hình dạng cụ thể tồn tại trong không gian.

Object; tangible thing existing in space.

占有一定的空间,由物质构成的东西。固态物体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...