Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物以类聚

Pinyin: wù yǐ lèi jù

Meanings: Birds of a feather flock together; similar things/people gather together., Vật cùng loại thì tụ lại với nhau, ám chỉ người có cùng sở thích hay tính cách thường hội tụ., 同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分。”[例]自古道~。过迁性喜游荡,就有一班浮浪子弟引诱打合。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 勿, 牛, 以, 大, 米, 乑, 取

Chinese meaning: 同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分。”[例]自古道~。过迁性喜游荡,就有一班浮浪子弟引诱打合。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十七。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả mối quan hệ xã hội.

Example: 他们两人总是在一起,真是物以类聚。

Example pinyin: tā men liǎng rén zǒng shì zài yì qǐ , zhēn shì wù yǐ lèi jù 。

Tiếng Việt: Hai người họ luôn ở cùng nhau, đúng là ‘vật cùng loại thì tụ lại’.

物以类聚
wù yǐ lèi jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật cùng loại thì tụ lại với nhau, ám chỉ người có cùng sở thích hay tính cách thường hội tụ.

Birds of a feather flock together; similar things/people gather together.

同类的东西聚在一起。指坏人彼此臭味相投,勾结在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分。”[例]自古道~。过迁性喜游荡,就有一班浮浪子弟引诱打合。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物以类聚 (wù yǐ lèi jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung