Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牨
Pinyin: fú
Meanings: An ancient animal resembling an ox, often found in old texts., Một loài vật cổ xưa giống bò, thường xuất hiện trong văn tự cổ., ①水牛。*②古同“犅”,公牛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①水牛。*②古同“犅”,公牛。
Grammar: Là danh từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 古书中提到过这种动物‘牨’。
Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào guò zhè zhǒng dòng wù ‘ gāng ’ 。
Tiếng Việt: Sách cổ từng đề cập đến loài vật '牨'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loài vật cổ xưa giống bò, thường xuất hiện trong văn tự cổ.
Nghĩa phụ
English
An ancient animal resembling an ox, often found in old texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水牛
古同“犅”,公牛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!