Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧豕听经

Pinyin: mù shǐ tīng jīng

Meanings: Even while doing humble tasks like herding pigs, one can still learn morality., Ý nói ngay cả khi làm việc tầm thường như chăn lợn vẫn có thể học đạo đức., 一面放猪,一面听讲。比喻求学努力。[出处]《后汉书·承宫传》“少孤,年八岁为人牧豕。乡里徐子盛者,以《春秋经》授诸生数百人,宫过息庐下,乐其业,因就听经,遂请留门下,为诸生拾薪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 牛, 一, 口, 斤, 纟

Chinese meaning: 一面放猪,一面听讲。比喻求学努力。[出处]《后汉书·承宫传》“少孤,年八岁为人牧豕。乡里徐子盛者,以《春秋经》授诸生数百人,宫过息庐下,乐其业,因就听经,遂请留门下,为诸生拾薪。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nhấn mạnh ý nghĩa tu dưỡng bản thân.

Example: 古人说牧豕听经,教人不论身处何境都要修心养性。

Example pinyin: gǔ rén shuō mù shǐ tīng jīng , jiào rén bú lùn shēn chù hé jìng dōu yào xiū xīn yǎng xìng 。

Tiếng Việt: Người xưa nói rằng 'chăn lợn nghe kinh' dạy con người dù ở hoàn cảnh nào cũng phải tu dưỡng tâm tính.

牧豕听经
mù shǐ tīng jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nói ngay cả khi làm việc tầm thường như chăn lợn vẫn có thể học đạo đức.

Even while doing humble tasks like herding pigs, one can still learn morality.

一面放猪,一面听讲。比喻求学努力。[出处]《后汉书·承宫传》“少孤,年八岁为人牧豕。乡里徐子盛者,以《春秋经》授诸生数百人,宫过息庐下,乐其业,因就听经,遂请留门下,为诸生拾薪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧豕听经 (mù shǐ tīng jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung