Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧猪奴戏
Pinyin: mù zhū nú xì
Meanings: An ancient children's game mimicking pig herding., Một trò chơi cổ xưa của trẻ em mô phỏng việc chăn lợn., 对赌博的鄙称。[出处]《晋书·陶侃传》“樗蒲者,牧猪奴戏耳!”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 攵, 牛, 犭, 者, 又, 女, 戈
Chinese meaning: 对赌博的鄙称。[出处]《晋书·陶侃传》“樗蒲者,牧猪奴戏耳!”
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử.
Example: 古代的孩子们常玩牧猪奴戏。
Example pinyin: gǔ dài de hái zi men cháng wán mù zhū nú xì 。
Tiếng Việt: Trẻ em thời cổ đại thường chơi trò chơi mô phỏng chăn lợn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trò chơi cổ xưa của trẻ em mô phỏng việc chăn lợn.
Nghĩa phụ
English
An ancient children's game mimicking pig herding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对赌博的鄙称。[出处]《晋书·陶侃传》“樗蒲者,牧猪奴戏耳!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế