Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牧区
Pinyin: mù qū
Meanings: Pastoral area, region primarily dedicated to livestock grazing., Vùng chăn nuôi gia súc, thường ở khu vực đồng cỏ rộng lớn., ①放牧的地区;以畜牧为主的地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 攵, 牛, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①放牧的地区;以畜牧为主的地区。
Grammar: Danh từ này thường đi kèm với các thông tin địa lý hoặc thống kê về hoạt động nông nghiệp.
Example: 我们去了北方的一个大牧区。
Example pinyin: wǒ men qù le běi fāng de yí gè dà mù qū 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến một vùng chăn nuôi lớn ở phía Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng chăn nuôi gia súc, thường ở khu vực đồng cỏ rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Pastoral area, region primarily dedicated to livestock grazing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放牧的地区;以畜牧为主的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!