Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牦牛

Pinyin: máo niú

Meanings: Bò Yak, loài bò đặc trưng ở vùng núi cao Tây Tạng., Yak, a type of cattle characteristic of the high-altitude regions of Tibet., ①产于西藏的一种大型的野牛或家畜牛;在其背部有短而光滑的毛,在其胸部、体侧、四肢和尾部则有长而卷曲的毛。野牛的毛色黑褐,肩高可达2米,体重可达600公斤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 毛, 牛

Chinese meaning: ①产于西藏的一种大型的野牛或家畜牛;在其背部有短而光滑的毛,在其胸部、体侧、四肢和尾部则有长而卷曲的毛。野牛的毛色黑褐,肩高可达2米,体重可达600公斤。

Grammar: Danh từ chỉ một loài động vật đặc trưng, thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học hoặc văn hóa vùng cao.

Example: 牦牛适应了高原环境。

Example pinyin: máo niú shì yìng le gāo yuán huán jìng 。

Tiếng Việt: Bò Yak đã thích nghi với môi trường cao nguyên.

牦牛
máo niú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò Yak, loài bò đặc trưng ở vùng núi cao Tây Tạng.

Yak, a type of cattle characteristic of the high-altitude regions of Tibet.

产于西藏的一种大型的野牛或家畜牛;在其背部有短而光滑的毛,在其胸部、体侧、四肢和尾部则有长而卷曲的毛。野牛的毛色黑褐,肩高可达2米,体重可达600公斤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...