Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢记

Pinyin: láo jì

Meanings: Ghi nhớ sâu sắc, không quên., To remember deeply, not forget., ①死死记住。[例]牢记读音规则。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 牛, 己, 讠

Chinese meaning: ①死死记住。[例]牢记读音规则。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng cần ghi nhớ, ví dụ: 牢记使命 (ghi nhớ sứ mệnh).

Example: 我们必须牢记历史教训。

Example pinyin: wǒ men bì xū láo jì lì shǐ jiào xùn 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải ghi nhớ bài học lịch sử.

牢记
láo jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ sâu sắc, không quên.

To remember deeply, not forget.

死死记住。牢记读音规则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...