Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牢什古子
Pinyin: láo shén gǔ zi
Meanings: Tên gọi khác cho đồ cổ, hoặc những thứ quý hiếm, lâu đời., Another term for antiques or rare and ancient objects., 指讨厌的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 牛, 亻, 十, 口, 子
Chinese meaning: 指讨厌的东西。
Grammar: Danh từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được dùng trong văn cảnh cụ thể, như khi đề cập tới đồ cổ quý hiếm.
Example: 他收藏了很多牢什古子。
Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō láo shí gǔ zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều đồ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác cho đồ cổ, hoặc những thứ quý hiếm, lâu đời.
Nghĩa phụ
English
Another term for antiques or rare and ancient objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指讨厌的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế