Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛顿

Pinyin: Niú Dùn

Meanings: Isaac Newton (famous English scientist), Isaac Newton (nhà khoa học nổi tiếng người Anh), ①(1642.12.25—1727.3.20)英国物理学家和数学家。[例]米-千克物理中力的单位,1牛顿等于对1千克质量产生1米/秒2加速度的力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 牛, 屯, 页

Chinese meaning: ①(1642.12.25—1727.3.20)英国物理学家和数学家。[例]米-千克物理中力的单位,1牛顿等于对1千克质量产生1米/秒2加速度的力。

Example: 牛顿发现了万有引力定律。

Example pinyin: niú dùn fā xiàn le wàn yǒu yǐn lì dìng lǜ 。

Tiếng Việt: Newton đã phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn.

牛顿 - Niú Dùn
牛顿
Niú Dùn

📷 Newton

牛顿
Niú Dùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Isaac Newton (nhà khoa học nổi tiếng người Anh)

Isaac Newton (famous English scientist)

(1642.12.25—1727.3.20)英国物理学家和数学家。米-千克物理中力的单位,1牛顿等于对1千克质量产生1米/秒2加速度的力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...