Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛车

Pinyin: niú chē

Meanings: Xe kéo bằng bò, Ox cart, ①由牛拉的重车。[例]用牛拉的车辆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 牛, 车

Chinese meaning: ①由牛拉的重车。[例]用牛拉的车辆。

Example: 过去农民常用牛车来运输粮食。

Example pinyin: guò qù nóng mín cháng yòng niú chē lái yùn shū liáng shí 。

Tiếng Việt: Trước đây, nông dân thường dùng xe bò để vận chuyển lương thực.

牛车
niú chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe kéo bằng bò

Ox cart

由牛拉的重车。用牛拉的车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛车 (niú chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung