Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛角

Pinyin: niú jiǎo

Meanings: Cow horn, Sừng bò, ①牛的角,也指用其做成的号角。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 牛, 角

Chinese meaning: ①牛的角,也指用其做成的号角。

Example: 桌子上摆着一个雕刻精美的牛角。

Example pinyin: zhuō zi shàng bǎi zhe yí gè diāo kè jīng měi de niú jiǎo 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một chiếc sừng bò được chạm khắc tinh xảo.

牛角
niú jiǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sừng bò

Cow horn

牛的角,也指用其做成的号角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛角 (niú jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung