Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛衣对泣

Pinyin: niú yī duì qì

Meanings: Hai người cùng khóc với nhau trong hoàn cảnh nghèo khổ, thiếu thốn, Two people crying together in poverty and deprivation, 睡在牛衣里,相对哭泣。形容夫妻共同过着穷困的生活。[出处]《汉书·王章传》“初,章为渚生学长安,独与妻居。章疾病,无被,卧牛衣中;与妻决,涕泣。”[例]翁家乏食,借贷无门,典质已尽,搔首踟蹰,~而已。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·义猫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 牛, 亠, 𧘇, 又, 寸, 氵, 立

Chinese meaning: 睡在牛衣里,相对哭泣。形容夫妻共同过着穷困的生活。[出处]《汉书·王章传》“初,章为渚生学长安,独与妻居。章疾病,无被,卧牛衣中;与妻决,涕泣。”[例]翁家乏食,借贷无门,典质已尽,搔首踟蹰,~而已。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·义猫》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự đồng cảm và chia sẻ nỗi đau giữa hai người trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他们夫妻俩在寒冷的冬夜里牛衣对泣。

Example pinyin: tā men fū qī liǎ zài hán lěng de dōng yè lǐ niú yī duì qì 。

Tiếng Việt: Hai vợ chồng họ đã khóc lóc cùng nhau trong đêm đông lạnh giá.

牛衣对泣
niú yī duì qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai người cùng khóc với nhau trong hoàn cảnh nghèo khổ, thiếu thốn

Two people crying together in poverty and deprivation

睡在牛衣里,相对哭泣。形容夫妻共同过着穷困的生活。[出处]《汉书·王章传》“初,章为渚生学长安,独与妻居。章疾病,无被,卧牛衣中;与妻决,涕泣。”[例]翁家乏食,借贷无门,典质已尽,搔首踟蹰,~而已。——清·宣鼎《夜雨秋灯录·义猫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...