Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛衣夜哭

Pinyin: niú yī yè kū

Meanings: Khóc lóc thảm thiết trong đêm lạnh, như người nghèo khổ không đủ ăn mặc, To cry bitterly on a cold night like the poor who lack food and clothing, 形容夫妻共同过着穷困的生活。同牛衣对泣”。[出处]唐·温庭筠《上裴舍人启》“今则阮路兴悲,商歌结恨;牛衣夜哭,马柱晨吟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 牛, 亠, 𧘇, 丶, 亻, 夂, 吅, 犬

Chinese meaning: 形容夫妻共同过着穷困的生活。同牛衣对泣”。[出处]唐·温庭筠《上裴舍人启》“今则阮路兴悲,商歌结恨;牛衣夜哭,马柱晨吟。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường dùng để miêu tả cảnh đời khốn khổ.

Example: 他想起过去的辛酸,不禁牛衣夜哭。

Example pinyin: tā xiǎng qǐ guò qù de xīn suān , bù jīn niú yī yè kū 。

Tiếng Việt: Nhớ lại quá khứ đau thương, anh không kìm được mà khóc lóc thảm thiết trong đêm.

牛衣夜哭
niú yī yè kū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc lóc thảm thiết trong đêm lạnh, như người nghèo khổ không đủ ăn mặc

To cry bitterly on a cold night like the poor who lack food and clothing

形容夫妻共同过着穷困的生活。同牛衣对泣”。[出处]唐·温庭筠《上裴舍人启》“今则阮路兴悲,商歌结恨;牛衣夜哭,马柱晨吟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛衣夜哭 (niú yī yè kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung