Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛虻
Pinyin: niú máng
Meanings: Ruồi trâu (một loài côn trùng thường đốt gia súc), Horsefly (an insect that bites livestock), ①咬或骚扰牲畜的任何一种虻。身体长椭圆形,有灰黑黄褐等色,胸部和腹部有花纹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 牛, 亡, 虫
Chinese meaning: ①咬或骚扰牲畜的任何一种虻。身体长椭圆形,有灰黑黄褐等色,胸部和腹部有花纹。
Example: 夏天的时候,牛虻特别多。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , niú méng tè bié duō 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, có rất nhiều ruồi trâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruồi trâu (một loài côn trùng thường đốt gia súc)
Nghĩa phụ
English
Horsefly (an insect that bites livestock)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咬或骚扰牲畜的任何一种虻。身体长椭圆形,有灰黑黄褐等色,胸部和腹部有花纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!