Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛肉
Pinyin: niú ròu
Meanings: Thịt bò., Beef., ①阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牛, 肉
Chinese meaning: ①阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với các món ăn hoặc cách chế biến.
Example: 我喜欢吃牛肉。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī niú ròu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt bò.

📷 Ảnh cưới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt bò.
Nghĩa phụ
English
Beef.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
