Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛肉
Pinyin: niú ròu
Meanings: Thịt bò., Beef., ①阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牛, 肉
Chinese meaning: ①阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với các món ăn hoặc cách chế biến.
Example: 我喜欢吃牛肉。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī niú ròu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt bò.
Nghĩa phụ
English
Beef.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阉牛、奶牛或其它成年牛宰杀后供食用的肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!