Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛粪
Pinyin: niú fèn
Meanings: Cow dung; sometimes refers to something worthless or dirty., Phân bò, đôi khi dùng để chỉ thứ gì đó kém giá trị hoặc bẩn thỉu., ①牛的排泄物。[例]我妈天天一大早就去收牛粪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 牛, 共, 米
Chinese meaning: ①牛的排泄物。[例]我妈天天一大早就去收牛粪。
Grammar: Danh từ, có thể dùng nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 田地里撒了一些牛粪做肥料。
Example pinyin: tián dì lǐ sā le yì xiē niú fèn zuò féi liào 。
Tiếng Việt: Trong ruộng đã rải một ít phân bò làm phân bón.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bò, đôi khi dùng để chỉ thứ gì đó kém giá trị hoặc bẩn thỉu.
Nghĩa phụ
English
Cow dung; sometimes refers to something worthless or dirty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛的排泄物。我妈天天一大早就去收牛粪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!