Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛皮
Pinyin: niú pí
Meanings: Cowhide; also refers to stubbornness or durability., Da bò, cũng dùng để chỉ sự cứng đầu, bền bỉ., ①牛的皮。比喻物品柔软而有韧性。*②指虚套的话。[例]牛皮大王。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 牛, 皮
Chinese meaning: ①牛的皮。比喻物品柔软而有韧性。*②指虚套的话。[例]牛皮大王。
Grammar: Danh từ, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tuỳ theo ngữ cảnh.
Example: 这张椅子是用牛皮做的。
Example pinyin: zhè zhāng yǐ zi shì yòng niú pí zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc ghế này làm từ da bò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da bò, cũng dùng để chỉ sự cứng đầu, bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
Cowhide; also refers to stubbornness or durability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛的皮。比喻物品柔软而有韧性
指虚套的话。牛皮大王
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!