Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛犊

Pinyin: niú dú

Meanings: A calf; a young cow., Bê con, con bò non., ①小牛,乳牛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 牛, 卖

Chinese meaning: ①小牛,乳牛。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vật nuôi trẻ tuổi.

Example: 田野上有一头小牛犊在吃草。

Example pinyin: tián yě shàng yǒu yì tóu xiǎo niú dú zài chī cǎo 。

Tiếng Việt: Trên cánh đồng có một chú bê con đang ăn cỏ.

牛犊
niú dú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bê con, con bò non.

A calf; a young cow.

小牛,乳牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛犊 (niú dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung