Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛溲马勃
Pinyin: niú sōu mǎ bó
Meanings: Những thứ bình thường hoặc rẻ tiền nhưng có giá trị khi cần thiết (theo nghĩa bóng)., Ordinary or inexpensive things that become valuable when needed (metaphorical meaning)., 牛溲牛尿,一说车前草,利小便;马勃可治疮。比喻一般人认为无用的东西,在懂得其性能的人手里可成为有用的物品。[出处]唐·韩愈《进学解》“玉札丹砂,赤箭青芝,牛溲马勃,则鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 牛, 叟, 氵, 一, 力, 孛
Chinese meaning: 牛溲牛尿,一说车前草,利小便;马勃可治疮。比喻一般人认为无用的东西,在懂得其性能的人手里可成为有用的物品。[出处]唐·韩愈《进学解》“玉札丹砂,赤箭青芝,牛溲马勃,则鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 虽然只是普通的草药,但在关键时刻却成了牛溲马勃。
Example pinyin: suī rán zhǐ shì pǔ tōng de cǎo yào , dàn zài guān jiàn shí kè què chéng le niú sōu mǎ bó 。
Tiếng Việt: Mặc dù chỉ là thảo dược bình thường, nhưng trong thời điểm quan trọng nó đã trở nên quý giá như 'ngưu tấu mã bột'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thứ bình thường hoặc rẻ tiền nhưng có giá trị khi cần thiết (theo nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Ordinary or inexpensive things that become valuable when needed (metaphorical meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛溲牛尿,一说车前草,利小便;马勃可治疮。比喻一般人认为无用的东西,在懂得其性能的人手里可成为有用的物品。[出处]唐·韩愈《进学解》“玉札丹砂,赤箭青芝,牛溲马勃,则鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế