Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛气

Pinyin: niú qì

Meanings: Confident, arrogant, or showing off strength and capability., Tự tin, kiêu ngạo, hoặc tỏ ra mạnh mẽ, giỏi giang., ①[方言]形容骄傲自大的神气。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 牛, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①[方言]形容骄傲自大的神气。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả thái độ của người nào đó.

Example: 他最近很牛气,总是说大话。

Example pinyin: tā zuì jìn hěn niú qì , zǒng shì shuō dà huà 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ta rất tự tin, luôn nói khoác.

牛气
niú qì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự tin, kiêu ngạo, hoặc tỏ ra mạnh mẽ, giỏi giang.

Confident, arrogant, or showing off strength and capability.

[方言]形容骄傲自大的神气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛气 (niú qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung