Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙
Pinyin: yá
Meanings: Tooth (part of the mouth used for chewing food)., Răng (bộ phận trong miệng dùng để nhai thức ăn)., ①齿(古代把大齿称为“牙”,现在“牙”是齿的通称,亦称“牙齿”):牙垢。牙龈。牙碜。牙祭。*②像牙齿形状的东西:抽屉牙子。*③特指象牙:牙雕。*④旧时介绍买卖从中取利的人:牙商。牙行。*⑤姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 牙
Chinese meaning: ①齿(古代把大齿称为“牙”,现在“牙”是齿的通称,亦称“牙齿”):牙垢。牙龈。牙碜。牙祭。*②像牙齿形状的东西:抽屉牙子。*③特指象牙:牙雕。*④旧时介绍买卖从中取利的人:牙商。牙行。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: nha
Grammar: Là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 牙医 (nha sĩ).
Example: 他有一颗蛀牙。
Example pinyin: tā yǒu yì kē zhù yá 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một chiếc răng sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng (bộ phận trong miệng dùng để nhai thức ăn).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tooth (part of the mouth used for chewing food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙垢。牙龈。牙碜。牙祭
抽屉牙子
牙雕
牙商。牙行
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!