Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙齿
Pinyin: yá chǐ
Meanings: Teeth, hard structures in the mouth used for chewing food., Răng, bộ phận cứng nằm trong miệng dùng để nhai thức ăn., ①齿的通称。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 牙, 齿
Chinese meaning: ①齿的通称。
Grammar: Là danh từ đếm được, có thể dùng số nhiều khi nói về nhiều răng (e.g., 两颗牙齿).
Example: 他有一口健康的牙齿。
Example pinyin: tā yǒu yì kǒu jiàn kāng de yá chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một hàm răng khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng, bộ phận cứng nằm trong miệng dùng để nhai thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Teeth, hard structures in the mouth used for chewing food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!