Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙花
Pinyin: yá huā
Meanings: Hoa văn trang trí trên các vật dụng có hình dáng giống răng., Decorative patterns resembling teeth on certain objects., ①[方言]牙垢。[例]齿龈。也叫“牙花子”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 牙, 化, 艹
Chinese meaning: ①[方言]牙垢。[例]齿龈。也叫“牙花子”。
Grammar: Danh từ chỉ họa tiết trang trí nghệ thuật.
Example: 这个瓷器上的牙花纹路非常精美。
Example pinyin: zhè ge cí qì shàng de yá huā wén lù fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Họa tiết răng cưa trên món đồ sứ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa văn trang trí trên các vật dụng có hình dáng giống răng.
Nghĩa phụ
English
Decorative patterns resembling teeth on certain objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]牙垢。齿龈。也叫“牙花子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!