Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙膏
Pinyin: yá gāo
Meanings: Toothpaste, a product used for oral hygiene., Kem đánh răng, sản phẩm dùng để vệ sinh răng miệng., ①刷牙时用的膏状物,用甘油、牙粉、白胶粉、水、糖精,淀粉等制成,装在金属或塑料的软管里。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 牙, 月, 高
Chinese meaning: ①刷牙时用的膏状物,用甘油、牙粉、白胶粉、水、糖精,淀粉等制成,装在金属或塑料的软管里。
Grammar: Danh từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 每天早晚都要用牙膏刷牙。
Example pinyin: měi tiān zǎo wǎn dōu yào yòng yá gāo shuā yá 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng và tối đều phải dùng kem đánh răng để đánh răng.

📷 kem đánh răng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kem đánh răng, sản phẩm dùng để vệ sinh răng miệng.
Nghĩa phụ
English
Toothpaste, a product used for oral hygiene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刷牙时用的膏状物,用甘油、牙粉、白胶粉、水、糖精,淀粉等制成,装在金属或塑料的软管里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
