Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙白口清
Pinyin: yá bái kǒu qīng
Meanings: Miệng lưỡi sạch sẽ, lời nói rõ ràng chính xác (chỉ người ăn nói lưu loát và có đạo đức tốt)., Clear and precise speech, morally upright person., 比喻说话清楚。[例]怎当得十三妹定要问他个~,急得无法,说道姐姐,这事要爹妈作主,怎生的只管问起妹子来?”(清·文康《儿女英雄传》第九回“。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 牙, 白, 口, 氵, 青
Chinese meaning: 比喻说话清楚。[例]怎当得十三妹定要问他个~,急得无法,说道姐姐,这事要爹妈作主,怎生的只管问起妹子来?”(清·文康《儿女英雄传》第九回“。
Grammar: Thành ngữ miêu tả cách nói chuyện và phẩm chất đạo đức của một người.
Example: 她说话总是牙白口清,让人信服。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì yá bái kǒu qīng , ràng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn nói năng rành mạch, khiến người khác tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi sạch sẽ, lời nói rõ ràng chính xác (chỉ người ăn nói lưu loát và có đạo đức tốt).
Nghĩa phụ
English
Clear and precise speech, morally upright person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话清楚。[例]怎当得十三妹定要问他个~,急得无法,说道姐姐,这事要爹妈作主,怎生的只管问起妹子来?”(清·文康《儿女英雄传》第九回“。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế