Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙瘤

Pinyin: yá liú

Meanings: Tumor or cyst that appears on or around the teeth., U nang hoặc khối u xuất hiện trên răng hoặc xung quanh vùng răng., ①起源于牙并含有牙组织(如釉质、牙质、牙骨所)的一种肿瘤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 牙, 留, 疒

Chinese meaning: ①起源于牙并含有牙组织(如釉质、牙质、牙骨所)的一种肿瘤。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, mô tả bệnh lý về răng miệng.

Example: 他的牙瘤需要手术切除。

Example pinyin: tā de yá liú xū yào shǒu shù qiē chú 。

Tiếng Việt: U nang răng của anh ấy cần phải phẫu thuật cắt bỏ.

牙瘤
yá liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

U nang hoặc khối u xuất hiện trên răng hoặc xung quanh vùng răng.

Tumor or cyst that appears on or around the teeth.

起源于牙并含有牙组织(如釉质、牙质、牙骨所)的一种肿瘤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...