Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙医
Pinyin: yá yī
Meanings: Nha sĩ, bác sĩ răng hàm mặt., Dentist., ①同“窗”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 牙, 匚, 矢
Chinese meaning: ①同“窗”。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc chuyên gia trong lĩnh vực nha khoa.
Example: 我的牙医建议我少吃甜食。
Example pinyin: wǒ de yá yī jiàn yì wǒ shǎo chī tián shí 。
Tiếng Việt: Nha sĩ của tôi khuyên tôi nên ăn ít đồ ngọt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nha sĩ, bác sĩ răng hàm mặt.
Nghĩa phụ
English
Dentist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“窗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!