Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙刷

Pinyin: yá shuā

Meanings: Bàn chải đánh răng., Toothbrush., ①屋端板。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 牙, 刂

Chinese meaning: ①屋端板。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ liên quan đến vệ sinh răng miệng (ví dụ: 刷牙 - đánh răng).

Example: 每天早上我都会用牙刷刷牙。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì yòng yá shuā shuā yá 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều dùng bàn chải đánh răng để đánh răng.

牙刷
yá shuā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn chải đánh răng.

Toothbrush.

屋端板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙刷 (yá shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung