Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牌额

Pinyin: pái é

Meanings: Nameplate or signboard bearing inscriptions placed above gates or main entrances., Bảng đề tên, biển hiệu ghi chữ đặt trên cao (thường trên cổng hoặc cửa chính)., ①匾额。长方形的木牌或绸布做的横幅,上面题字,作为标记或表示称颂,挂在门的上方或墙的上部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 卑, 片, 客, 页

Chinese meaning: ①匾额。长方形的木牌或绸布做的横幅,上面题字,作为标记或表示称颂,挂在门的上方或墙的上部。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm các động từ như 写着 (ghi), 刻着 (khắc)...

Example: 这座庙宇的牌额上写着“天王殿”。

Example pinyin: zhè zuò miào yǔ de pái é shàng xiě zhe “ tiān wáng diàn ” 。

Tiếng Việt: Trên biển hiệu của ngôi chùa này có viết “Thiên Vương Điện”.

牌额
pái é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng đề tên, biển hiệu ghi chữ đặt trên cao (thường trên cổng hoặc cửa chính).

Nameplate or signboard bearing inscriptions placed above gates or main entrances.

匾额。长方形的木牌或绸布做的横幅,上面题字,作为标记或表示称颂,挂在门的上方或墙的上部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牌额 (pái é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung