Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牌赌
Pinyin: pái dǔ
Meanings: Đánh bạc bằng bài, trò chơi cờ bạc sử dụng bộ bài., Gambling with cards, games of chance using a deck of cards., ①指打牌赌博活动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 卑, 片, 者, 贝
Chinese meaning: ①指打牌赌博活动。
Grammar: Là danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tệ nạn xã hội, đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他沉迷于牌赌。
Example pinyin: tā chén mí yú pái dǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiện đánh bạc bằng bài.

📷 cờ bạc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bạc bằng bài, trò chơi cờ bạc sử dụng bộ bài.
Nghĩa phụ
English
Gambling with cards, games of chance using a deck of cards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指打牌赌博活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
