Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牌示
Pinyin: pái shì
Meanings: Notice board, information displayed on a sign., Biển báo, thông báo dán trên bảng., ①旧时张贴在布告牌上的文告。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 卑, 片, 示
Chinese meaning: ①旧时张贴在布告牌上的文告。
Grammar: Là danh từ chỉ biển báo, thông tin hiển thị. Thường đi kèm với các động từ như 张贴 (dán lên), 查看 (xem)...
Example: 请看门口的牌示。
Example pinyin: qǐng kān mén kǒu de pái shì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xem bảng thông báo ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển báo, thông báo dán trên bảng.
Nghĩa phụ
English
Notice board, information displayed on a sign.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时张贴在布告牌上的文告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!