Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牌照
Pinyin: pái zhào
Meanings: License, official permit allowing someone to do something (usually related to vehicles)., Giấy phép, chứng nhận chính thức cho phép làm điều gì đó (thường nói về xe cộ)., ①政府部门发的营业执照或行车凭证。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 卑, 片, 昭, 灬
Chinese meaning: ①政府部门发的营业执照或行车凭证。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 办理 (đăng ký), 检查 (kiểm tra)... Thường được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc giao thông.
Example: 这辆车的牌照已经过期了。
Example pinyin: zhè liàng chē de pái zhào yǐ jīng guò qī le 。
Tiếng Việt: Giấy phép của chiếc xe này đã hết hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy phép, chứng nhận chính thức cho phép làm điều gì đó (thường nói về xe cộ).
Nghĩa phụ
English
License, official permit allowing someone to do something (usually related to vehicles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府部门发的营业执照或行车凭证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!