Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牌子

Pinyin: pái zi

Meanings: Signboard, nameplate; can also refer to a brand or label., Biển hiệu, bảng tên; cũng có thể chỉ thương hiệu hoặc nhãn mác., ①用木板或其他材料做的用以说明的标志,上面多有文字。*②公司企业为自己的产品起的专用的名称。[例]老牌子。*③词曲的调子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 卑, 片, 子

Chinese meaning: ①用木板或其他材料做的用以说明的标志,上面多有文字。*②公司企业为自己的产品起的专用的名称。[例]老牌子。*③词曲的调子。

Grammar: Danh từ thường dùng kết hợp với các từ chỉ loại hình như 店 (cửa hàng), 名字 (tên)... Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这家商店的牌子很有名。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn de pái zi hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này có thương hiệu rất nổi tiếng.

牌子
pái zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển hiệu, bảng tên; cũng có thể chỉ thương hiệu hoặc nhãn mác.

Signboard, nameplate; can also refer to a brand or label.

用木板或其他材料做的用以说明的标志,上面多有文字

公司企业为自己的产品起的专用的名称。老牌子

词曲的调子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牌子 (pái zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung