Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牌坊

Pinyin: pái fāng

Meanings: A decorative archway made of stone or wood, often erected to honor a person or event., Cổng vòm trang trí bằng đá hoặc gỗ, thường được dựng để tôn vinh một người hoặc sự kiện., ①形状像牌楼的建筑物,旧时用来宣扬封建礼教所谓忠孝节义的人物。[合]:贞节牌坊;功德牌坊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 卑, 片, 土, 方

Chinese meaning: ①形状像牌楼的建筑物,旧时用来宣扬封建礼教所谓忠孝节义的人物。[合]:贞节牌坊;功德牌坊。

Grammar: Là danh từ chỉ một công trình kiến trúc cụ thể, thường đứng sau từ chỉ vị trí.

Example: 村口有一座古老的牌坊。

Example pinyin: cūn kǒu yǒu yí zuò gǔ lǎo de pái fāng 。

Tiếng Việt: Ở lối vào làng có một cổng vòm cổ kính.

牌坊
pái fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng vòm trang trí bằng đá hoặc gỗ, thường được dựng để tôn vinh một người hoặc sự kiện.

A decorative archway made of stone or wood, often erected to honor a person or event.

形状像牌楼的建筑物,旧时用来宣扬封建礼教所谓忠孝节义的人物。[合]

贞节牌坊;功德牌坊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牌坊 (pái fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung