Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎn

Meanings: Một loại ván gỗ hoặc tấm gỗ (ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cổ)., A type of wooden board or plank (rarely used, often found in classical texts)., ①将某物一分为二,分裂。[例]背膺牉以交痛兮,心郁结而纡轸。——《楚辞·九章·惜诵》。

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①将某物一分为二,分裂。[例]背膺牉以交痛兮,心郁结而纡轸。——《楚辞·九章·惜诵》。

Hán Việt reading: phán

Grammar: Là danh từ cổ, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc đồ nội thất xưa.

Example: 古代建筑中常用到牉。

Example pinyin: gǔ dài jiàn zhù zhōng cháng yòng dào pàn 。

Tiếng Việt: Trong kiến trúc cổ đại thường sử dụng tấm gỗ.

bǎn
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ván gỗ hoặc tấm gỗ (ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cổ).

phán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of wooden board or plank (rarely used, often found in classical texts).

将某物一分为二,分裂。背膺牉以交痛兮,心郁结而纡轸。——《楚辞·九章·惜诵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...