Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 版本

Pinyin: bǎn běn

Meanings: Version of a work, book, or program., Phiên bản của một tác phẩm, sách, hoặc chương trình., ①出版印行的图书;表明书籍编辑、印制等方面的特点。[例]一部《红楼梦》就不知道有多少种不同的版本。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 反, 片, 本

Chinese meaning: ①出版印行的图书;表明书籍编辑、印制等方面的特点。[例]一部《红楼梦》就不知道有多少种不同的版本。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với từ chỉ định dạng hoặc loại phiên bản (ví dụ: 'phiên bản mới', 'phiên bản cũ').

Example: 这是最新版本的软件。

Example pinyin: zhè shì zuì xīn bǎn běn de ruǎn jiàn 。

Tiếng Việt: Đây là phiên bản mới nhất của phần mềm.

版本
bǎn běn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản của một tác phẩm, sách, hoặc chương trình.

Version of a work, book, or program.

出版印行的图书;表明书籍编辑、印制等方面的特点。一部《红楼梦》就不知道有多少种不同的版本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

版本 (bǎn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung