Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片面
Pinyin: piàn miàn
Meanings: One-sided, partial; considering an issue from only one perspective., Một chiều, không toàn diện; chỉ nhìn nhận vấn đề từ một khía cạnh., ①非全面的;偏于一面的。[例]片面思想。*②单边的。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 片, 丆, 囬
Chinese meaning: ①非全面的;偏于一面的。[例]片面思想。*②单边的。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ 'là' hoặc 'có'.
Example: 我们不能片面地看待这个问题。
Example pinyin: wǒ men bù néng piàn miàn dì kàn dài zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên nhìn nhận vấn đề này một cách phiến diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chiều, không toàn diện; chỉ nhìn nhận vấn đề từ một khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
One-sided, partial; considering an issue from only one perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非全面的;偏于一面的。片面思想
单边的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!