Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片言只语

Pinyin: piàn yán zhī yǔ

Meanings: Chỉ một vài câu nói ngắn gọn, không đầy đủ., A few incomplete, brief sentences., 零零碎碎的话语。形容语言文字数量极少。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 片, 言, 八, 口, 吾, 讠

Chinese meaning: 零零碎碎的话语。形容语言文字数量极少。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự thiếu hụt thông tin hoặc lời nói không đầy đủ.

Example: 她留给我的只是片言只语。

Example pinyin: tā liú gěi wǒ de zhǐ shì piàn yán zhǐ yǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy để lại cho tôi chỉ vài câu nói ngắn gọn.

片言只语
piàn yán zhī yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một vài câu nói ngắn gọn, không đầy đủ.

A few incomplete, brief sentences.

零零碎碎的话语。形容语言文字数量极少。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间。”[例]他的信每次总是~,从不多写。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片言只语 (piàn yán zhī yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung