Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片言只字

Pinyin: piàn yán zhī zì

Meanings: A few words or a short sentence, indicating very limited information., Chỉ một vài từ hoặc một câu ngắn, ám chỉ một lượng thông tin rất ít., 不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间;事踪笔迹,皆可推校。”[例]君得其~,必手抄之。——清·黄宗羲《五军都督府都事佩于李君墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 片, 言, 八, 口, 子, 宀

Chinese meaning: 不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间;事踪笔迹,皆可推校。”[例]君得其~,必手抄之。——清·黄宗羲《五军都督府都事佩于李君墓志铭》。

Grammar: Dùng trong văn nói hoặc viết để miêu tả sự tiết kiệm ngôn từ.

Example: 关于这个问题,他只说了片言只字。

Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí , tā zhī shuō le piàn yán zhǐ zì 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, anh ấy chỉ nói vài lời ngắn gọn.

片言只字
piàn yán zhī zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một vài từ hoặc một câu ngắn, ám chỉ một lượng thông tin rất ít.

A few words or a short sentence, indicating very limited information.

不多的几句话,极少的几个字。指零碎的文字材料。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“片言只字,不关其间;事踪笔迹,皆可推校。”[例]君得其~,必手抄之。——清·黄宗羲《五军都督府都事佩于李君墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片言只字 (piàn yán zhī zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung