Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片言一字

Pinyin: piàn yán yī zì

Meanings: Chỉ một câu nói ngắn hoặc một chữ duy nhất., A single phrase or one word only., 犹片言只字。少量的文字。[出处]唐·李邕《兖州曲阜县孔子庙碑》“片言一字,劝善惩恶,诱进后人,启明先觉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 片, 言, 一, 子, 宀

Chinese meaning: 犹片言只字。少量的文字。[出处]唐·李邕《兖州曲阜县孔子庙碑》“片言一字,劝善惩恶,诱进后人,启明先觉。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự cô đọng và sức nặng của ngôn từ.

Example: 他的片言一字道出了真相。

Example pinyin: tā de piàn yán yí zì dào chū le zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Một câu nói ngắn gọn của anh ấy đã tiết lộ sự thật.

片言一字
piàn yán yī zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một câu nói ngắn hoặc một chữ duy nhất.

A single phrase or one word only.

犹片言只字。少量的文字。[出处]唐·李邕《兖州曲阜县孔子庙碑》“片言一字,劝善惩恶,诱进后人,启明先觉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...