Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片甲

Pinyin: piàn jiǎ

Meanings: A single piece of armor, metaphorically referring to scattered soldiers., Một mảnh giáp, ám chỉ binh lính bị đánh tan tác., ①一副铠甲,指一兵一将。[例]一片鳞甲,比喻稀少。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 片, 甲

Chinese meaning: ①一副铠甲,指一兵一将。[例]一片鳞甲,比喻稀少。

Grammar: Thường dùng trong thành ngữ để diễn tả thất bại hoàn toàn.

Example: 战败后,敌军片甲不回。

Example pinyin: zhàn bài hòu , dí jūn piàn jiǎ bù huí 。

Tiếng Việt: Sau khi bại trận, quân địch không còn một tên trở về.

片甲
piàn jiǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mảnh giáp, ám chỉ binh lính bị đánh tan tác.

A single piece of armor, metaphorically referring to scattered soldiers.

一副铠甲,指一兵一将。一片鳞甲,比喻稀少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...