Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片甲不还
Pinyin: piàn jiǎ bù huán
Meanings: Không có một binh sĩ nào trở về, ám chỉ thất bại hoàn toàn., Not a single soldier returns, indicating utter defeat., 形容全军覆没。同片甲不回”。[出处]明·方汝浩《禅真后史》第二十七回“咱留一支军马守关,以待刘总督后队官军,杀教他片甲不还,方称畅快!”[例]我们要转移社会、改善社会,就得迎上前去,同这班东西接战,杀得他们~!——叶圣陶《倪焕之》十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 片, 甲, 一, 不, 辶
Chinese meaning: 形容全军覆没。同片甲不回”。[出处]明·方汝浩《禅真后史》第二十七回“咱留一支军马守关,以待刘总督后队官军,杀教他片甲不还,方称畅快!”[例]我们要转移社会、改善社会,就得迎上前去,同这班东西接战,杀得他们~!——叶圣陶《倪焕之》十二。
Grammar: Thành ngữ mạnh mẽ về sự thua cuộc và tổn thất nghiêm trọng.
Example: 这场战斗让敌人片甲不还。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn dòu ràng dí rén piàn jiǎ bù hái 。
Tiếng Việt: Trận chiến này khiến kẻ thù không còn một ai trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có một binh sĩ nào trở về, ám chỉ thất bại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Not a single soldier returns, indicating utter defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容全军覆没。同片甲不回”。[出处]明·方汝浩《禅真后史》第二十七回“咱留一支军马守关,以待刘总督后队官军,杀教他片甲不还,方称畅快!”[例]我们要转移社会、改善社会,就得迎上前去,同这班东西接战,杀得他们~!——叶圣陶《倪焕之》十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế