Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片甲不回
Pinyin: piàn jiǎ bù huí
Meanings: Not a single soldier returns, indicating total defeat in battle., Không còn một binh lính nào trở về, ám chỉ thất bại hoàn toàn trong chiến tranh., 一个士兵也没回来。形容全军覆没。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第一折“贫道祭风,周瑜举火,黄盖诈降,烧曹兵八十三万,片甲不回。”[例]西岐异人甚多,无怪屡次征伐,俱是~,无能取胜。——明·许仲琳《封神演义》第五十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 片, 甲, 一, 口, 囗
Chinese meaning: 一个士兵也没回来。形容全军覆没。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第一折“贫道祭风,周瑜举火,黄盖诈降,烧曹兵八十三万,片甲不回。”[例]西岐异人甚多,无怪屡次征伐,俱是~,无能取胜。——明·许仲琳《封神演义》第五十七回。
Grammar: Thành ngữ mạnh mẽ để mô tả kết quả thảm bại của một đội quân.
Example: 敌军片甲不回,全军覆没。
Example pinyin: dí jūn piàn jiǎ bù huí , quán jūn fù mò 。
Tiếng Việt: Quân địch không còn một tên trở về, toàn quân bị tiêu diệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn một binh lính nào trở về, ám chỉ thất bại hoàn toàn trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Not a single soldier returns, indicating total defeat in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个士兵也没回来。形容全军覆没。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第一折“贫道祭风,周瑜举火,黄盖诈降,烧曹兵八十三万,片甲不回。”[例]西岐异人甚多,无怪屡次征伐,俱是~,无能取胜。——明·许仲琳《封神演义》第五十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế