Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片段

Pinyin: piàn duàn

Meanings: Phần nhỏ, đoạn ngắn (của một bài văn, sự kiện, hoặc thời gian)., Fragment, excerpt from a larger text, event, or time., ①整体中的一部分。又作“片断”。[例]生活片段。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 片, 殳

Chinese meaning: ①整体中的一部分。又作“片断”。[例]生活片段。

Grammar: Từ đồng nghĩa với 片断 nhưng phổ biến hơn trong văn nói.

Example: 这一段回忆只是生活中的一个片段。

Example pinyin: zhè yí duàn huí yì zhǐ shì shēng huó zhōng de yí gè piàn duàn 。

Tiếng Việt: Đoạn hồi tưởng này chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống.

片段
piàn duàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nhỏ, đoạn ngắn (của một bài văn, sự kiện, hoặc thời gian).

Fragment, excerpt from a larger text, event, or time.

整体中的一部分。又作“片断”。生活片段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片段 (piàn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung