Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片文只事
Pinyin: piàn wén zhī shì
Meanings: Chỉ một vài chữ viết hoặc một việc rất nhỏ nhặt., Just a few words or a trivial matter., 指零碎不全的佚文轶事。[出处]《宋书·志序》“司马迁制一家之言,始区别名题,至乎礼仪刑政,有所不尽,乃于纪传之外,创立八书,片文只事,鸿纤备举。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 片, 乂, 亠, 八, 口, 事
Chinese meaning: 指零碎不全的佚文轶事。[出处]《宋书·志序》“司马迁制一家之言,始区别名题,至乎礼仪刑政,有所不尽,乃于纪传之外,创立八书,片文只事,鸿纤备举。”
Grammar: Dùng trong bối cảnh nhấn mạnh sự ít ỏi của thông tin hoặc công việc.
Example: 他连片文只事都不肯透露。
Example pinyin: tā lián piàn wén zhī shì dōu bù kěn tòu lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chịu tiết lộ dù chỉ là một việc nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một vài chữ viết hoặc một việc rất nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Just a few words or a trivial matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指零碎不全的佚文轶事。[出处]《宋书·志序》“司马迁制一家之言,始区别名题,至乎礼仪刑政,有所不尽,乃于纪传之外,创立八书,片文只事,鸿纤备举。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế