Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片头

Pinyin: piàn tóu

Meanings: Opening sequence or intro of a movie, TV show, or video (often a brief introduction before the main content)., Phần mở đầu của phim, chương trình truyền hình hoặc video (thường là phần giới thiệu ngắn gọn trước nội dung chính)., ①电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 片, 头

Chinese meaning: ①电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện kèm theo với các từ như 片尾 (phần kết thúc) trong ngữ cảnh giải trí.

Example: 这部电影的片头非常吸引人。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de piàn tóu fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Phần mở đầu của bộ phim này rất thu hút.

片头
piàn tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mở đầu của phim, chương trình truyền hình hoặc video (thường là phần giới thiệu ngắn gọn trước nội dung chính).

Opening sequence or intro of a movie, TV show, or video (often a brief introduction before the main content).

电影胶片或电影胶片卷盘两端供穿进摄影装置用的一段很短的空白胶卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片头 (piàn tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung